Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, TURBO tăng áp, làm mát bằng nước.
Nhãn hiệu : |
HOWO ZZ1317N466GC1/VL-22XM2 |
Số chứng nhận : |
0865/VAQ09 |
Loại phương tiện : |
Ô tô xi téc (chở xăng) |
Thông số chung: |
|
Trọng lượng bản thân : |
13590 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
6710 |
kG |
- Cầu sau : |
6880 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
16280 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
30000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11855 x 2500 x 3330 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
--- x --- x ---/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
|
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2035/1860 |
mm |
Số trục : |
4 |
|
Công thức bánh xe : |
8 x 4 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
MC07.34-30 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
6870 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
248 kW/ 2300 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/04/04/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Kích thước bao xi téc: 8.420/8.100 x 2.360 x 1.445 mm; - Xi téc chứa xăng (dung tích 22000 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lít) và cơ cấu bơm |
Thông tin giao dịch
Chủ tài khoản: Nguyễn Văn Nam
Số TK: 78556552
Tại ngân hàng Vpbank chi nhánh Bắc Ninh
Thông tin liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ VŨ LINH
VPGD: Số 12- Ngõ 144 - Đường Cổ Linh - Long Biên - Hà Nội
Showroom, trạm bảo hành: Số 3+5 Nguyễn Văn Linh - Long Biên - HN
Nhà máy sản xuất, lắp ráp: KCN Tân Quang - Văn Lâm - Hưng Yên
Hotline: 0988 698 355 / 0946 761 628
Email: xetaivachuyendung@gmail.com
Phone: 024.3655.9963 | Fax: 024.38751133
Hotline: 1900.0108 | Email: info@vulinhauto.com
*** *** ***